Kích thước (mm):DN50-DN600
Áp suất làm việc: PN10.PN16.
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2 AWWAC506
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series16
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1/B16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1 API598
Phương tiện áp dụng: nước, dầu
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Kích thước (mm):DN50-DN600
Áp suất làm việc: PN10.PN16.
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2 AWWAC506
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series16
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1/B16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1 API598
Phương tiện áp dụng: nước, dầu
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.