Van bướm mặt bích lệch tâm đôi
Kích thước (mm):DN100-DN2500
Áp suất làm việc:PN10.PN16.PN25
Tiêu chuẩn van:EN593 、 EN1074-1/2、 AWWA C504
Chứng nhận: SGS BS EN593-2009
Mặt đối mặt: EN558-1 Dòng 13, Dòng 14
Loại mặt bích: EN1092-2
Phương tiện áp dụng: xử lý nước, mạng lưới đường ống cấp nước, dự án chuyển nước
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)
Van bướm mặt bích lệch tâm đôi
Kích thước (mm):DN100-DN2500
Áp suất làm việc:PN10.PN16.PN25
Tiêu chuẩn van:EN593 、 EN1074-1/2、 AWWA C504
Chứng nhận: SGS BS EN593-2009
Mặt đối mặt: EN558-1 Dòng 13, Dòng 14
Loại mặt bích: EN1092-2
Phương tiện áp dụng: xử lý nước, mạng lưới đường ống cấp nước, dự án chuyển nước
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)