Kích thước (mm):DN40-DN1400
Áp suất làm việc: PN10.PN16.PN25, Class 125/150 10K.
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2 MSS SP-70
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3 (B16.10)
Loại mặt bích: ANSI B16.1/16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: API598
Nhiệt độ: -10oC -120oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)
vẽ:
Kích thước (mm):DN40-DN1400
Áp suất làm việc: PN10.PN16.PN25, Class 125/150 10K.
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2 MSS SP-70
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3 (B16.10)
Loại mặt bích: ANSI B16.1/16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: API598
Nhiệt độ: -10oC -120oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)
vẽ: