Kích thước (mm):DN40-DN1400
Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25 (DN40-DN600)
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2
Chứng chỉ: Chứng chỉ WRAS, báo cáo thử nghiệm NSF, chứng chỉ 1074
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3
Loại mặt bích: EN1092-2
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)
Kích thước (mm):DN40-DN1400
Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25 (DN40-DN600)
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2
Chứng chỉ: Chứng chỉ WRAS, báo cáo thử nghiệm NSF, chứng chỉ 1074
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3
Loại mặt bích: EN1092-2
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Loại thiết bị truyền động: hướng dẫn sử dụng với hộp số vận hành tiêu chuẩn. Có thể được trang bị thiết bị truyền động điện và thiết bị truyền động khí nén. Bảo vệ hộp số vận hành, v.v. IP67 (tùy chọn IP68)