Kích thước(mm):DN50-DN700
Áp suất làm việc: PN10/PN16/PN25 CLASS125/150.
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2 AWWA C508.
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series10 và Series48 (F6)
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1/B16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1 API598
Phương tiện áp dụng: xử lý nước. Mạng lưới đường ống cấp nước. Dự án chuyển nước. Sản phẩm dầu mỏ.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Kích thước(mm):DN50-DN700
Áp suất làm việc: PN10/PN16/PN25 CLASS125/150.
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2 AWWA C508.
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series10 và Series48 (F6)
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1/B16.5
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1 API598
Phương tiện áp dụng: xử lý nước. Mạng lưới đường ống cấp nước. Dự án chuyển nước. Sản phẩm dầu mỏ.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.