Kích thước (mm):DN150-DN2000
Áp suất làm việc: PN10.PN16.PN25
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series14
Loại mặt bích: EN1092-2.
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1.
Phương tiện áp dụng: xử lý nước, mạng lưới đường ống cấp nước, dự án chuyển nước.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Kích thước (mm):DN150-DN2000
Áp suất làm việc: PN10.PN16.PN25
Tiêu chuẩn van: EN1074-3.EN1074-1/2
Giấy chứng nhận: SGS BS EN16767-2016
Mặt đối mặt: EN558-1 Series14
Loại mặt bích: EN1092-2.
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1.
Phương tiện áp dụng: xử lý nước, mạng lưới đường ống cấp nước, dự án chuyển nước.
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.