Kích thước(mm):DN50-DN300
Áp suất làm việc: PN10.PN16
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2 AWWA C509/C515
Chứng chỉ: Chứng chỉ WRAS, báo cáo thử nghiệm NSF, chứng chỉ 1074
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3 (B16.10)
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1, API598
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.
Kích thước(mm):DN50-DN300
Áp suất làm việc: PN10.PN16
Tiêu chuẩn van: EN1074-1 /2 AWWA C509/C515
Chứng chỉ: Chứng chỉ WRAS, báo cáo thử nghiệm NSF, chứng chỉ 1074
Mặt đối mặt: EN558-1 SERIES 3 (B16.10)
Loại mặt bích: EN1092-2.ANSI B16.1
Tiêu chuẩn kiểm tra: EN12266-1, API598
Nhiệt độ: 80oC
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn: ≥250UM.