Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Van cổng ngồi bằng kim loại sắt nước được thiết kế để mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong hệ thống nước và nước thải. Được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật tiên tiến, van này lý tưởng để điều chỉnh dòng nước trong cả ứng dụng uống được và không uống được.
Thông số | kỹ thuật chi tiết |
---|---|
Phạm vi kích thước | DN40 đến DN1400 |
Áp suất làm việc | PN10, PN16, PN25 |
Tiêu chuẩn van | EN1074-1/2, BS5150, EN1171 |
Kích thước mặt đối mặt | EN558-1 SERIES 3 |
Loại mặt bích | EN1092-2 |
Tiêu chuẩn kiểm tra | EN12266-1 |
Phạm vi nhiệt độ | -10°C đến 120°C |
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn | ≥250 µm |
Loại thiết bị truyền động | Hướng dẫn sử dụng (Hộp số tiêu chuẩn), Thiết bị truyền động điện/khí nén (Tùy chọn) |
Bảo vệ hộp số | IP67 (IP68 có sẵn theo yêu cầu) |
Độ bền & Chống ăn mòn: Van được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt, với lớp phủ chống ăn mòn chắc chắn ( ≥250 µm) đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho cả hệ thống nước uống được và không uống được, bao gồm hệ thống phân phối, xử lý nước và nước thải.
Vận hành linh hoạt: Đi kèm với hộp số tay là tiêu chuẩn, với các tùy chọn thêm bộ truyền động điện hoặc khí nén để phù hợp với các nhu cầu vận hành khác nhau.
Tiêu chuẩn hiệu suất cao: Được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ an toàn của van nước, đảm bảo hiệu quả vận hành tối đa.
Ngăn chặn rò rỉ: Thiết kế mặt ngồi bằng kim loại đảm bảo bịt kín và rò rỉ tối thiểu, ngay cả dưới áp suất cao.
Hoạt động đáng tin cậy: Được thiết kế để duy trì hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khó khăn nhờ vật liệu chất lượng cao và độ chính xác kỹ thuật.
Bảo trì dễ dàng: Thiết kế đơn giản của van đảm bảo lắp đặt và bảo trì dễ dàng, giảm thời gian ngừng hoạt động.
Hệ thống cấp và phân phối nước
Cơ sở xử lý nước thải
Đường ống thủy lợi và nông nghiệp
Hệ thống nước công nghiệp
Để biết thêm thông số kỹ thuật chi tiết, tài liệu kỹ thuật hoặc yêu cầu báo giá, vui lòng Liên hệ với chúng tôi.
Van cổng ngồi bằng kim loại sắt nước được thiết kế để mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong hệ thống nước và nước thải. Được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật tiên tiến, van này lý tưởng để điều chỉnh dòng nước trong cả ứng dụng uống được và không uống được.
Thông số | kỹ thuật chi tiết |
---|---|
Phạm vi kích thước | DN40 đến DN1400 |
Áp suất làm việc | PN10, PN16, PN25 |
Tiêu chuẩn van | EN1074-1/2, BS5150, EN1171 |
Kích thước mặt đối mặt | EN558-1 SERIES 3 |
Loại mặt bích | EN1092-2 |
Tiêu chuẩn kiểm tra | EN12266-1 |
Phạm vi nhiệt độ | -10°C đến 120°C |
Độ dày lớp phủ chống ăn mòn | ≥250 µm |
Loại thiết bị truyền động | Hướng dẫn sử dụng (Hộp số tiêu chuẩn), Thiết bị truyền động điện/khí nén (Tùy chọn) |
Bảo vệ hộp số | IP67 (IP68 có sẵn theo yêu cầu) |
Độ bền & Chống ăn mòn: Van được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt, với lớp phủ chống ăn mòn chắc chắn ( ≥250 µm) đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho cả hệ thống nước uống được và không uống được, bao gồm hệ thống phân phối, xử lý nước và nước thải.
Vận hành linh hoạt: Đi kèm với hộp số tay là tiêu chuẩn, với các tùy chọn thêm bộ truyền động điện hoặc khí nén để phù hợp với các nhu cầu vận hành khác nhau.
Tiêu chuẩn hiệu suất cao: Được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ an toàn của van nước, đảm bảo hiệu quả vận hành tối đa.
Ngăn chặn rò rỉ: Thiết kế mặt ngồi bằng kim loại đảm bảo bịt kín và rò rỉ tối thiểu, ngay cả dưới áp suất cao.
Hoạt động đáng tin cậy: Được thiết kế để duy trì hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khó khăn nhờ vật liệu chất lượng cao và độ chính xác kỹ thuật.
Bảo trì dễ dàng: Thiết kế đơn giản của van đảm bảo lắp đặt và bảo trì dễ dàng, giảm thời gian ngừng hoạt động.
Hệ thống cấp và phân phối nước
Cơ sở xử lý nước thải
Đường ống thủy lợi và nông nghiệp
Hệ thống nước công nghiệp
Để biết thêm thông số kỹ thuật chi tiết, tài liệu kỹ thuật hoặc yêu cầu báo giá, vui lòng Liên hệ với chúng tôi.